- Từ điển Anh - Nhật
Retouching (in photography)
n
しゅうせい [修整]
Xem thêm các từ khác
-
Retrace
n,vs さくげん [溯源] さくげん [遡源] -
Retractable
n リトラクタブル -
Retractable headlamp
n リトラクタブルヘッドランプ -
Retraining
n さいきょういく [再教育] -
Retranslation
n かいやく [改訳] じゅうやく [重訳] -
Retranslation (into the original language)
n ふくぶん [復文] -
Retreat
Mục lục 1 n,vs 1.1 てったい [撤退] 1.2 こうたい [後退] 2 n 2.1 ひっこみ [引っ込み] 2.2 あんしつ [庵室] 2.3 あんじつ [庵室]... -
Retreating figure
n うしろすがた [後ろ姿] -
Retrenchment
Mục lục 1 n,vs 1.1 せつげん [節減] 2 n 2.1 きりつめ [切り詰め] 2.2 きんしゅく [緊縮] n,vs せつげん [節減] n きりつめ... -
Retrial
n さいしん [再審] -
Retribution
Mục lục 1 n 1.1 ばち [罰] 1.2 おうほう [応報] 1.3 ほうふく [報復] 1.4 いんがおうほう [因果応報] 1.5 むくい [報い] 1.6... -
Retrieve (e.g. data)
n,vs けんさく [検索] -
Retroact
n,vs そじょう [遡上] -
Retroactive
adj-na そきゅうてき [遡及的] -
Retroactivity
n,vs さっきゅう [遡及] そきゅう [遡及] -
Retroflexion
n こうくつ [後屈] -
Retrograde
n,vs ぎゃっこう [逆行] -
Retrogression
Mục lục 1 n 1.1 たいか [退化] 1.2 たいこう [退行] 1.3 ぎゃくもどり [逆戻り] n たいか [退化] たいこう [退行] ぎゃくもどり... -
Retrospect
n,vs そじょう [遡上] -
Retrospective
Mục lục 1 adj-na 1.1 かいこてき [回顧的] 2 abbr 2.1 レトロ adj-na かいこてき [回顧的] abbr レトロ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.