- Từ điển Anh - Nhật
Retroactive
adj-na
そきゅうてき [遡及的]
Xem thêm các từ khác
-
Retroactivity
n,vs さっきゅう [遡及] そきゅう [遡及] -
Retroflexion
n こうくつ [後屈] -
Retrograde
n,vs ぎゃっこう [逆行] -
Retrogression
Mục lục 1 n 1.1 たいか [退化] 1.2 たいこう [退行] 1.3 ぎゃくもどり [逆戻り] n たいか [退化] たいこう [退行] ぎゃくもどり... -
Retrospect
n,vs そじょう [遡上] -
Retrospective
Mục lục 1 adj-na 1.1 かいこてき [回顧的] 2 abbr 2.1 レトロ adj-na かいこてき [回顧的] abbr レトロ -
Retroversion of the uterus
n しきゅうこうくつ [子宮後屈] -
Retrovirus
n レトロウイルス -
Retry
n リトライ -
Return
Mục lục 1 n 1.1 むくい [報い] 1.2 むくい [酬い] 1.3 ふっき [復帰] 1.4 おかえり [お帰り] 1.5 リターン 1.6 さいらい [再来]... -
Return, postage-paid envelope
n へんしんりょうふうとう [返信料封筒] -
Return, postage-paid postcard
n へんしんりょうはがき [返信料葉書] -
Return-on-investment ratio
n しほんりえきりつ [資本利益率] -
Return (LF+CR)
n ふっかい [復改] -
Return call or visit
n とうれい [答礼] -
Return current
n かんりゅう [還流] -
Return flight or voyage
n ふっこう [復航] -
Return form (filling in ~)
n,vs しんこくようし [申告用紙] -
Return gift
n おかえし [お返し] おかえし [御返し] -
Return loss
n はんしゃげんすいりょう [反射減衰量]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.