- Từ điển Anh - Nhật
Returning
Mục lục |
n
きらい [帰来]
もどし [戻し]
きと [帰途]
n,vs
へんれい [返戻]
Xem thêm các từ khác
-
Returning (ones finding to a person)
n,vs ふくめい [復命] -
Returning (to the authorities)
n,vs へんのう [返納] -
Returning a favor
n,vs へんれい [返礼] -
Returning alive
n,vs せいかん [生還] -
Returning evil for good
n はんぜい [反噬] -
Returning fire
n,vs おうせん [応戦] -
Returning from a destination right after arriving there
n とんぼがえり [蜻蛉返り] -
Returning from abroad
n,vs きちょう [帰朝] -
Returning home
n,vs きたく [帰宅] きせい [帰省] -
Returning no more
n ふき [不起] ふき [不帰] -
Returning sailboat
n,vs きはん [帰帆] -
Returning tit for tat
n しっぺいがえし [竹箆返し] -
Returning to Tokyo
n ききょう [帰京] -
Returning to military duty
n きえい [帰営] -
Returning to normal after all is said and done
n もとさや [元鞘] -
Returning to port
n きこう [帰港] -
Returning to school
n きこう [帰校] -
Returning to work
n ふくぎょう [復業] -
Returning victorious army
n がいせんぐん [凱旋軍] -
Returns
n りじゅん [利潤] しゅうえき [収益]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.