- Từ điển Anh - Nhật
Reversible engine
n
かぎゃくきかん [可逆機関]
Xem thêm các từ khác
-
Reversible pump-turbine
n ポンプすいしゃ [ポンプ水車] -
Reversible reaction
n かぎゃくはんのう [可逆反応] -
Reversing (the original judgment)
n,vs はき [破毀] -
Reversing the order of (relative) importance (of)
n しゅかくてんとう [主客転倒] しゅかくてんとう [主客顛倒] -
Review
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひひょう [批評] 1.2 ふくしゅう [復習] 1.3 こうひょう [講評] 2 n 2.1 レヴュー 2.2 みなおし [見直し]... -
Review (of troops)
n えっぺい [閲兵] -
Review article
n そうせつ [総説] -
Review of subject
n かいだい [解題] -
Review sentences
n ふくしゅうぶん [復習文] -
Reviewer
n ひょうしゃ [評者] レビューワー -
Reviewing stand
n えっぺいだい [閲兵台] さじき [桟敷] -
Revilement
n まんば [漫罵] -
Revise (rules)
n へんかい [変改] -
Revised (income tax) return (filing ~)
n,vs しゅうせいしんこく [修正申告] -
Revised and enlarged (edition)
n かいていぞうほ [改訂増補] -
Revised budget
n しゅうせいよさん [修正予算] -
Revised by section chief
n ぶちょうえつ [部長閲] -
Revised contribution
n さいとうこう [再投稿] -
Revised edition
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいはん [改版] 2 n 2.1 かいていばん [改訂版] n,vs かいはん [改版] n かいていばん [改訂版] -
Revised edtition
n リバイズドエディション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.