- Từ điển Anh - Nhật
Rice weevil
n
こくぞうむし [穀象虫]
こめくいむし [米食い虫]
Xem thêm các từ khác
-
Rice with minced sea bream (tai)
n たいめし [鯛飯] -
Rice with ocha poured on (Japanese dish)
n ちゃづけ [茶漬] ちゃづけ [茶漬け] -
Rich
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 リッチ 1.2 うとく [有徳] 1.3 ゆたか [豊か] 1.4 ゆうとく [有徳] adj-na,n リッチ うとく [有徳] ゆたか... -
Rich, wealthy person
n ものもち [物持ち] -
Rich (design)
adj-na,n ほうれい [豊麗] -
Rich (fertile) soil
n こえたつち [肥えた土] -
Rich and famous
adj-na,n ふゆう [富有] -
Rich and poor
n ひんぷ [貧富] -
Rich and powerful
adj-na,adj-no,n ふきょう [富強] -
Rich and prosperous
adj-na,n ほうじゅん [豊潤] -
Rich country
n ふこく [富国] -
Rich family
n たいけ [大家] -
Rich farmer
n ふのう [富農] -
Rich food
n じみ [滋味] -
Rich man
Mục lục 1 n 1.1 かねもち [金持ち] 1.2 ぶげんしゃ [分限者] 1.3 ぶげんじゃ [分限者] n かねもち [金持ち] ぶげんしゃ... -
Rich media
n リッチメディア -
Rich or poor harvest
n ほうきょう [豊凶] -
Rich ore
n ふこう [富鉱] -
Rich person
Mục lục 1 n 1.1 だいじん [大尽] 1.2 ふしゃ [富者] 1.3 ふうしゃ [富者] n だいじん [大尽] ふしゃ [富者] ふうしゃ [富者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.