- Từ điển Anh - Nhật
Rim
n
しゅうえん [周縁]
リム
Xem thêm các từ khác
-
Rim-shot
n リムショット -
Rime
n むひょう [霧氷] -
Rimland
n リムランド -
Rimmed steel
n リムドこう [リムド鋼] -
Rind
Mục lục 1 n 1.1 ひょうひ [表皮] 1.2 がいひ [外被] 1.3 じょうひ [上皮] 1.4 うわかわ [上皮] 1.5 がいひ [外皮] n ひょうひ... -
Ring
Mục lục 1 n 1.1 かさ [暈] 1.2 えんじん [円陣] 1.3 わ [環] 1.4 わ [輪] 1.5 リング n かさ [暈] えんじん [円陣] わ [環] わ... -
Ring-forming
n かんじょう [環状] -
Ring-shaped
adj-no,n りんけい [輪形] りんじょう [輪状] -
Ring (finger ~)
n ゆびわ [指輪] ゆびわ [指環] -
Ring around the moon
n つきのわ [月の輪] -
Ring binder (lit: ring note)
n リングノート -
Ring finger
Mục lục 1 n 1.1 くすりゆび [薬指] 1.2 べにさしゆび [紅差し指] 1.3 かんし [環指] n くすりゆび [薬指] べにさしゆび... -
Ring name
n リングネーム -
Ring nebula
n かんじょうせいうん [環状星雲] -
Ring on the water
n はもん [波紋] -
Ring out
n リングアウト -
Ring out the old year
n,vs えつねん [越年] -
Ring plated with gold
n きんをきせたゆびわ [金を着せた指輪] -
Ring tone
n ちゃくしんメロディー [着信メロディー] ちゃくメロ [着メロ] -
Ringer
n リンゲル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.