Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rise and fall

Mục lục

n

たかひく [高低]
こうぼう [興亡]
せいすい [盛衰]
とうらく [騰落]
さしひき [差し引き]
あがりさがり [上がり下がり]
しょうちょう [消長]
こうてい [高低]

n,vs

ふちん [浮沈]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top