- Từ điển Anh - Nhật
River water
n
かすい [河水]
Xem thêm các từ khác
-
Riverbank
n かわばた [川端] -
Riverbed
Mục lục 1 n 1.1 かしょう [河床] 1.2 かわぞこ [川底] 1.3 かわどこ [川床] n かしょう [河床] かわぞこ [川底] かわどこ... -
Riverbed (dry ~)
n かせんしき [河川敷] かせんじき [河川敷] -
Riverboat
n かわぶね [川船] -
Rivercraft
n かわぶね [川船] -
Rivers
n かせん [河川] -
Rivers and mountains
n こうざん [江山] -
Riverside
Mục lục 1 n 1.1 かし [河岸] 1.2 かわぶち [川縁] 1.3 かがん [河岸] 1.4 かわべ [川辺] 1.5 かわぎし [河岸] 1.6 かはん [河畔]... -
Riverside fish market
n うおがし [魚河岸] -
Rivet
n びょう [鋲] リベット -
Rivet connection
n リベットせつごう [リベット接合] -
Rivet gun
n びょううちじゅう [鋲打ち銃] -
Rivet on a sword hilt
n めくぎ [目釘] -
Rivulet
n さいりゅう [細流] -
Road
Mục lục 1 n 1.1 ロード 1.2 みち [道] 1.3 おうらい [往来] 1.4 がいろ [街路] 1.5 まち [街] 1.6 まち [町] 1.7 どうろ [道路]... -
Road (highway) map
n どうろちず [道路地図] -
Road (on the ~)
n ろじょう [路上] -
Road Blocked!
n つうこうどめ [通行止め] -
Road Traffic Act
n,abbr どうこうほう [道交法] -
Road Traffic Law
n どうろこうつうほう [道路交通法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.