Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Roadside tree

n

なみき [並み木]
なみき [並木]

Xem thêm các từ khác

  • Roadside trees

    n がいろじゅ [街路樹]
  • Roadstead

    n ていはくち [停泊地]
  • Roadway

    n しゃどう [車道]
  • Roaming

    n,vs ひょうはく [漂泊] ほうこう [彷徨]
  • Roar

    Mục lục 1 n 1.1 おたけび [雄叫び] 1.2 うなり [唸り] 1.3 とどろき [轟き] 1.4 おさけび [雄叫び] 2 n,vs 2.1 ほうこう [咆哮]...
  • Roar (of a machine)

    n ばくおん [爆音]
  • Roar of cannon

    n ほうせい [砲声]
  • Roar of laughter

    n ばくしょう [爆笑]
  • Roar of waves

    n なみのおと [波の音]
  • Roaring

    Mục lục 1 adj-t 1.1 いんいんたる [殷々たる] 1.2 いんいんたる [殷殷たる] 2 adj-na,n 2.1 ごうぜん [轟然] adj-t いんいんたる...
  • Roaring sound

    n ごうおん [轟音]
  • Roast

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 ロース 2 n 2.1 ロースト 2.2 せん [煎] n,abbr ロース n ロースト せん [煎]
  • Roast beef

    n ローストビーフ
  • Roast fowl

    n やきとり [焼き鳥] やきとり [焼鳥]
  • Roast ham

    n ロースハム
  • Roast in foil wrapper

    n ホイルやき [ホイル焼]
  • Roast pork

    n やきぶた [焼き豚]
  • Roasted (baked) sweet potato

    Mục lục 1 n 1.1 やきいも [焼きいも] 1.2 やきいも [焼芋] 1.3 やきいも [焼き芋] n やきいも [焼きいも] やきいも [焼芋]...
  • Roasted chestnuts

    n やきぐり [焼き栗]
  • Roasted green tea

    n ほうじちゃ [焙じ茶]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top