- Từ điển Anh - Nhật
Roast fowl
n
やきとり [焼き鳥]
やきとり [焼鳥]
Xem thêm các từ khác
-
Roast ham
n ロースハム -
Roast in foil wrapper
n ホイルやき [ホイル焼] -
Roast pork
n やきぶた [焼き豚] -
Roasted (baked) sweet potato
Mục lục 1 n 1.1 やきいも [焼きいも] 1.2 やきいも [焼芋] 1.3 やきいも [焼き芋] n やきいも [焼きいも] やきいも [焼芋]... -
Roasted chestnuts
n やきぐり [焼き栗] -
Roasted green tea
n ほうじちゃ [焙じ茶] -
Roasted or parched rice
n やきごめ [焼き米] -
Roasted rice cake
Mục lục 1 n 1.1 やきもち [焼き餅] 1.2 やきもち [焼きもち] 1.3 やきもち [焼もち] 1.4 やきもち [焼餅] 1.5 やきもち [焼き餠]... -
Roaster
n ロースター -
Roasting meat
n,abbr ロース -
Roasting pan
n いりなべ [煎鍋] -
Robber
Mục lục 1 n 1.1 ぬすびと [盗人] 1.2 ちゅうとう [偸盗] 1.3 ぞくと [賊徒] 1.4 ぬすっと [盗人] 1.5 とうぞく [盗賊] 1.6 ごうだつしゃ... -
Robbery
Mục lục 1 n 1.1 とうなん [盗難] 1.2 ごうとう [強盗] 1.3 あらかせぎ [荒稼ぎ] 2 n,vs 2.1 りゃくだつ [掠奪] 2.2 りゃくだつ... -
Robbery with assault
n きりとり [切取り] きりとり [切り取り] -
Robe
adj-no ローブ -
Robe decolletee
n ロープデコルテ -
Robes of a judge or lawyer or priest
n ほうふく [法服] -
Robin
n ロビン こまどり [駒鳥] -
Robot
Mục lục 1 n 1.1 じんぞうにんげん [人造人間] 1.2 ロボット 1.3 スチールカラー n じんぞうにんげん [人造人間] ロボット... -
Robot rain gauge
n ロボットうりょうけい [ロボット雨量計]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.