Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Roasting meat

n,abbr

ロース

Xem thêm các từ khác

  • Roasting pan

    n いりなべ [煎鍋]
  • Robber

    Mục lục 1 n 1.1 ぬすびと [盗人] 1.2 ちゅうとう [偸盗] 1.3 ぞくと [賊徒] 1.4 ぬすっと [盗人] 1.5 とうぞく [盗賊] 1.6 ごうだつしゃ...
  • Robbery

    Mục lục 1 n 1.1 とうなん [盗難] 1.2 ごうとう [強盗] 1.3 あらかせぎ [荒稼ぎ] 2 n,vs 2.1 りゃくだつ [掠奪] 2.2 りゃくだつ...
  • Robbery with assault

    n きりとり [切取り] きりとり [切り取り]
  • Robe

    adj-no ローブ
  • Robe decolletee

    n ロープデコルテ
  • Robes of a judge or lawyer or priest

    n ほうふく [法服]
  • Robin

    n ロビン こまどり [駒鳥]
  • Robot

    Mục lục 1 n 1.1 じんぞうにんげん [人造人間] 1.2 ロボット 1.3 スチールカラー n じんぞうにんげん [人造人間] ロボット...
  • Robot rain gauge

    n ロボットうりょうけい [ロボット雨量計]
  • Robot vision

    n ロボットのしかく [ロボットの視覚]
  • Robotics

    n ロボティックス ロボットこうがく [ロボット工学]
  • Robotology

    n ロボトロジー
  • Robust

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうそう [強壮] 1.2 げんき [元気] 1.3 そうけん [壮健] adj-na,n きょうそう [強壮] げんき [元気]...
  • Robust (health)

    adj-na,n くっきょう [屈強] くっきょう [倔強]
  • Robust health

    adj-na,n がんけん [頑健] きょうけん [強健]
  • Robustness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じょうふ [丈夫] 1.2 ますらお [丈夫] 1.3 じょうぶ [丈夫] adj-na,n じょうふ [丈夫] ますらお [丈夫]...
  • Roc

    n ロックちょう [ロック鳥]
  • Rochester

    n ロチェスター
  • Rock

    Mục lục 1 n 1.1 せっかい [石塊] 1.2 いしくれ [石塊] 1.3 いしころ [石ころ] 1.4 いわ [岩] 1.5 いわね [岩根] 1.6 いしころ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top