Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rock garden

n

せきてい [石庭]

Xem thêm các từ khác

  • Rock music

    n ロックミュージック
  • Rock salt

    n がんえん [岩塩]
  • Rock wool

    n ロックウール
  • Rockabilly

    n ロカビリー
  • Rocket

    Mục lục 1 n 1.1 ロケット 1.2 ロケットだん [ロケット弾] 1.3 えんか [煙火] n ロケット ロケットだん [ロケット弾] えんか...
  • Rocket launcher

    n ロケットランチャー ロケットはっしゃとう [ロケット発射筒]
  • Rockfest

    n ロックフェスティバル
  • Rockfish

    n かさご [笠子]
  • Rocking

    n ロッキング
  • Rocking chair

    n ロッキングチェア
  • Rocking horse

    n もくば [木馬]
  • Rocking motion

    n リッキングモーション
  • Rockoon

    n ロックーン
  • Rocky area

    n いわば [岩場]
  • Rocky mountain

    n いわやま [岩山]
  • Rocky outcrop

    n ろとう [露頭]
  • Rococo

    n ロココ
  • Rod

    Mục lục 1 n 1.1 ロッド 1.2 さお [竿] 1.3 ぼう [棒] 1.4 さお [棹] n ロッド さお [竿] ぼう [棒] さお [棹]
  • Rod antenna

    n ロッドアンテナ
  • Rodent

    n げっしるい [齧歯類]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top