Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rocking motion

n

リッキングモーション

Xem thêm các từ khác

  • Rockoon

    n ロックーン
  • Rocky area

    n いわば [岩場]
  • Rocky mountain

    n いわやま [岩山]
  • Rocky outcrop

    n ろとう [露頭]
  • Rococo

    n ロココ
  • Rod

    Mục lục 1 n 1.1 ロッド 1.2 さお [竿] 1.3 ぼう [棒] 1.4 さお [棹] n ロッド さお [竿] ぼう [棒] さお [棹]
  • Rod antenna

    n ロッドアンテナ
  • Rodent

    n げっしるい [齧歯類]
  • Rodents

    n そぞく [鼠族]
  • Rodeo

    n ロデオ
  • Rodomontade

    n おおぶろしき [大風呂敷]
  • Roe

    Mục lục 1 n 1.1 たまご [玉子] 1.2 たまご [卵] 1.3 はらこ [腹子] n たまご [玉子] たまご [卵] はらこ [腹子]
  • Roger (on the radio)

    n,vs りょうかい [了解]
  • Rogue

    n,uk ごろつき [破落戸]
  • Rogue (something)

    n へんい [変異]
  • Roguish

    adj いたずらっぽい
  • Rokudan (name of a koto composition)

    n ろくだんのしらべ [六段の調べ]
  • Roland

    n ローランド
  • Role

    Mục lục 1 n 1.1 やくわり [役割] 1.2 やくがら [役柄] 1.3 やくまわり [役回り] 1.4 やくぎ [役儀] 1.5 やくわり [役割り]...
  • Role-playing

    n ロールプレーイング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top