Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rolling smoothly

n

えんてん [円転]

Xem thêm các từ khác

  • Rolling stock

    Mục lục 1 n 1.1 しゃりょう [車輛] 1.2 しゃりょう [車両] 1.3 しゃりょう [車輌] n しゃりょう [車輛] しゃりょう [車両]...
  • Rolling stock (manufacturing) company

    n しゃりょうがいしゃ [車両会社]
  • Rolls-Royce

    n ロールスロイス
  • Romaji

    n ローマじ [ローマ字]
  • Roman

    n ロマン ローマン
  • Roman-fleuve

    n たいがしょうせつ [大河小説]
  • Roman Empire

    n ローマていこく [ローマ帝国]
  • Roman law

    n ローマほう [ローマ法]
  • Roman myths

    n ローマしんわ [ローマ神話]
  • Roman numerals

    n ローマすうじ [ローマ数字]
  • Romance

    Mục lục 1 n 1.1 えんぶん [艶聞] 1.2 つやごと [艶事] 1.3 いろけ [色気] 1.4 こいじ [恋路] 1.5 ロマンス n えんぶん [艶聞]...
  • Romance (fiction)

    n でんきしょうせつ [伝奇小説] でんき [伝奇]
  • Romance car

    n ロマンスカー
  • Romance languages

    n ロマンスご [ロマンス語]
  • Romance seat

    n ロマンスシート
  • Romanesque

    adj-na,n ロマネスク
  • Romania

    n ルーマニア
  • Romanization

    n ローマじ [ローマ字]
  • Romantic

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おつ [乙] 1.2 ロマンチック 1.3 ロマンティック 2 adj 2.1 つやっぽい [艶っぽい] adj-na,n おつ [乙]...
  • Romantic (school)

    adj-na ろまんてき [浪漫的]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top