Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Romantic school

n

ろうまんは [浪漫派]
ろまんは [浪漫派]

Xem thêm các từ khác

  • Romantic story

    n きだん [綺談]
  • Romanticism

    Mục lục 1 n 1.1 ろうまんしゅぎ [浪漫主義] 1.2 ロマンティシズム 1.3 ろまんしゅぎ [浪漫主義] 1.4 ロマンチシズム 1.5...
  • Romanticist

    n ロマンチシスト ロマンチスト
  • Romper room

    n ロンパールーム
  • Rompers

    n ロンパース いたずらぎ [悪戯着]
  • Rondo

    n りんぶきょく [輪舞曲] ロンド
  • Rondo form

    n ロンドけいしき [ロンド形式]
  • Ronin

    n,vs ろうにん [浪人]
  • Roof

    n ルーフ やね [屋根]
  • Roof boards

    n うらいた [裏板]
  • Roof garden

    n ルーフガーデン
  • Roof leak

    n あまもり [雨漏り]
  • Roof rack

    n にだい [荷台] ルーフラック
  • Roof tile

    n かわら [瓦]
  • Roofed

    n ゆうがい [有蓋]
  • Roofed gate

    n かぶき [冠木]
  • Roofer

    n やねや [屋根屋]
  • Rooftop

    n おくじょう [屋上]
  • Rooftop garden

    n おくじょうていえん [屋上庭園]
  • Rook (shogi)

    n,abbr ひ [飛]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top