- Từ điển Anh - Nhật
Rondo
n
りんぶきょく [輪舞曲]
ロンド
Xem thêm các từ khác
-
Rondo form
n ロンドけいしき [ロンド形式] -
Ronin
n,vs ろうにん [浪人] -
Roof
n ルーフ やね [屋根] -
Roof boards
n うらいた [裏板] -
Roof garden
n ルーフガーデン -
Roof leak
n あまもり [雨漏り] -
Roof rack
n にだい [荷台] ルーフラック -
Roof tile
n かわら [瓦] -
Roofed
n ゆうがい [有蓋] -
Roofed gate
n かぶき [冠木] -
Roofer
n やねや [屋根屋] -
Rooftop
n おくじょう [屋上] -
Rooftop garden
n おくじょうていえん [屋上庭園] -
Rook (shogi)
n,abbr ひ [飛] -
Rook or castle (shogi)
n ひしゃ [飛車] -
Rookery
n す [巣] -
Rookie
n ルーキー -
Rookie-of-the-year
n しんじんおう [新人王] -
Rookie of the Year award
n しんじんしょう [新人賞] -
Room
Mục lục 1 n 1.1 すき [空き] 1.2 よゆう [余裕] 1.3 あき [明き] 1.4 くうかん [空間] 1.5 くうせき [空席] 1.6 くつろぎ [寛ぎ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.