- Từ điển Anh - Nhật
Roomer
n
げしゅくにん [下宿人]
Xem thêm các từ khác
-
Rooming together
n あいやど [相宿] -
Roommate
n ルームメート -
Roomy
adj てびろい [手広い] -
Roost
n,uk ねぐら [塒] -
Rooster
Mục lục 1 n 1.1 おんどり [雄鳥] 1.2 おんどり [牡鳥] 1.3 おんどり [牡鶏] 1.4 おんどり [雄鶏] n おんどり [雄鳥] おんどり... -
Root
Mục lục 1 n 1.1 こんぽん [根本] 1.2 ねもと [根本] 1.3 ねっこ [根っ子] 1.4 ねもと [根元] 1.5 こんげん [根元] 1.6 ねっこ... -
Root-canal specialist
n しかりょうほうせんもんい [歯内療法専門医] -
Root (origin) of a word
n ごこん [語根] -
Root and branch
Mục lục 1 n 1.1 こんかん [根幹] 2 exp,n 2.1 ほんまつ [本末] n こんかん [根幹] exp,n ほんまつ [本末] -
Root cap
n こんかん [根冠] -
Root circumference
n ねまわり [根回り] -
Root crops
n こんさいるい [根菜類] こんさい [根菜] -
Root cutting
n ねぎり [根切り] -
Root division
n,vs かぶわけ [株分け] -
Root grafting
n ねつぎ [根接ぎ] -
Root hair
n こんもう [根毛] -
Root nodule
n こんりゅう [根粒] こんりゅう [根瘤] -
Root nodule bacteria
n こんりゅうきん [根粒菌] -
Root of a tooth
n はのね [歯の根] しこん [歯根] -
Root of a word
n ごかん [語幹]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.