Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Roomy

adj

てびろい [手広い]

Xem thêm các từ khác

  • Roost

    n,uk ねぐら [塒]
  • Rooster

    Mục lục 1 n 1.1 おんどり [雄鳥] 1.2 おんどり [牡鳥] 1.3 おんどり [牡鶏] 1.4 おんどり [雄鶏] n おんどり [雄鳥] おんどり...
  • Root

    Mục lục 1 n 1.1 こんぽん [根本] 1.2 ねもと [根本] 1.3 ねっこ [根っ子] 1.4 ねもと [根元] 1.5 こんげん [根元] 1.6 ねっこ...
  • Root-canal specialist

    n しかりょうほうせんもんい [歯内療法専門医]
  • Root (origin) of a word

    n ごこん [語根]
  • Root and branch

    Mục lục 1 n 1.1 こんかん [根幹] 2 exp,n 2.1 ほんまつ [本末] n こんかん [根幹] exp,n ほんまつ [本末]
  • Root cap

    n こんかん [根冠]
  • Root circumference

    n ねまわり [根回り]
  • Root crops

    n こんさいるい [根菜類] こんさい [根菜]
  • Root cutting

    n ねぎり [根切り]
  • Root division

    n,vs かぶわけ [株分け]
  • Root grafting

    n ねつぎ [根接ぎ]
  • Root hair

    n こんもう [根毛]
  • Root nodule

    n こんりゅう [根粒] こんりゅう [根瘤]
  • Root nodule bacteria

    n こんりゅうきん [根粒菌]
  • Root of a tooth

    n はのね [歯の根] しこん [歯根]
  • Root of a word

    n ごかん [語幹]
  • Root of an evil

    n びょうこん [病根]
  • Root of evil

    n かこん [禍根] あくいん [悪因]
  • Root of the nose

    Mục lục 1 n 1.1 はなもと [鼻許] 1.2 びこん [鼻根] 1.3 はなもと [鼻元] n はなもと [鼻許] びこん [鼻根] はなもと [鼻元]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top