Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rose garden

n

ばらえん [薔薇園]

Xem thêm các từ khác

  • Rose of Sharon

    n むくげ [木槿]
  • Rosebay

    n きょうちくとう [夾竹桃]
  • Rosefish

    n ハドック
  • Rosemary

    n ローズマリー
  • Rosetta Stone

    n ロゼッタストーン
  • Rosette

    Mục lục 1 n 1.1 はなむすび [花結び] 1.2 かもんばん [花紋板] 1.3 ロゼット n はなむすび [花結び] かもんばん [花紋板]...
  • Rosewood

    n したん [紫檀]
  • Rosicrucian

    n ばらじゅうじだん [薔薇十字団]
  • Rosin

    n じゅし [樹脂]
  • Rosin bag

    n ロージンバッグ
  • Rosser

    n ロッサー
  • Rossignol

    n ロシニョール
  • Rossini

    n ロッシーニ
  • Roster

    n ロスター ラスタ
  • Roster of the dead

    n きせき [鬼籍]
  • Rostrum

    Mục lục 1 n 1.1 えんだん [演壇] 1.2 だん [壇] 1.3 ろんだん [論壇] n えんだん [演壇] だん [壇] ろんだん [論壇]
  • Rosy cheeks

    n こうがん [紅顔]
  • Rot

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ふきゅう [腐朽] 2 n 2.1 ロット n,vs ふきゅう [腐朽] n ロット
  • Rotary

    n ロータリー
  • Rotary Club

    n ロータリークラブ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top