- Từ điển Anh - Nhật
Rotary snowplow
n
ロータリーしゃ [ロータリー車]
Xem thêm các từ khác
-
Rotated grazing
n なつやまふゆさとほうしき [夏山冬里方式] -
Rotating field
n かいてんじば [回転磁場] -
Rotating shaft
n じてんじく [自転軸] -
Rotating shelf for sutras
n りんぞう [輪蔵] -
Rotating the reign of government within own faction
n たらいまわし [盥回し] -
Rotation
Mục lục 1 n 1.1 りんばん [輪番] 1.2 もちまわり [持ち回り] 1.3 せんかい [旋回] 1.4 せんてん [旋転] 1.5 じゅんかん [循環]... -
Rotation of crops
n りんさい [輪栽] りんさく [輪作] -
Rotation period
n じてんしゅうき [自転周期] -
Rotation symmetry
n かいてんたいしょう [回転対称] -
Rotation system
n りんばんせい [輪番制] -
Rotational isomer
n かいてんいせいたい [回転異性体] -
Rotator
n かいてんき [回転機] -
Rotatory
n せんこうせい [旋光性] -
Rotatory polarization
n かいてんへんこう [回転偏光] -
Rote memorization
Mục lục 1 n 1.1 うろおぼえ [空覚え] 1.2 そらおぼえ [空覚え] 1.3 うろおぼえ [うろ覚え] n うろおぼえ [空覚え] そらおぼえ... -
Rotemburo
n ろてんぶろ [露天風呂] -
Rotor
n かいてんし [回転子] ローター -
Rotring (pen)
n ロットリング -
Rotten smell
n ふしゅう [腐臭]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.