Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rotation

Mục lục

n

りんばん [輪番]
もちまわり [持ち回り]
せんかい [旋回]
せんてん [旋転]
じゅんかん [循環]
じてん [自転]
じてん [自伝]
まわり [廻り]
ローテーション
かいせん [回旋]
てんかい [転回]
せんかい [旋廻]

n,vs

りんてん [輪転]
かいてん [廻転]
かいてん [回転]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top