- Từ điển Anh - Nhật
Rotation
Mục lục |
n
りんばん [輪番]
もちまわり [持ち回り]
せんかい [旋回]
せんてん [旋転]
じゅんかん [循環]
じてん [自転]
じてん [自伝]
まわり [廻り]
ローテーション
かいせん [回旋]
てんかい [転回]
せんかい [旋廻]
n,vs
りんてん [輪転]
かいてん [廻転]
かいてん [回転]
Xem thêm các từ khác
-
Rotation of crops
n りんさい [輪栽] りんさく [輪作] -
Rotation period
n じてんしゅうき [自転周期] -
Rotation symmetry
n かいてんたいしょう [回転対称] -
Rotation system
n りんばんせい [輪番制] -
Rotational isomer
n かいてんいせいたい [回転異性体] -
Rotator
n かいてんき [回転機] -
Rotatory
n せんこうせい [旋光性] -
Rotatory polarization
n かいてんへんこう [回転偏光] -
Rote memorization
Mục lục 1 n 1.1 うろおぼえ [空覚え] 1.2 そらおぼえ [空覚え] 1.3 うろおぼえ [うろ覚え] n うろおぼえ [空覚え] そらおぼえ... -
Rotemburo
n ろてんぶろ [露天風呂] -
Rotor
n かいてんし [回転子] ローター -
Rotring (pen)
n ロットリング -
Rotten smell
n ふしゅう [腐臭] -
Rotten tomatoes
n いたんだトマト [傷んだトマト] -
Rottenness
n くさり [腐り] -
Rotting and crumbling
n きゅうかい [朽壊] -
Rotund
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 つぶら [円ら] 1.2 つぶら [円] 2 n 2.1 まるまるとふとった [丸丸と太った] adj-na,n つぶら [円ら]... -
Rotundity
Mục lục 1 n 1.1 まるみ [丸味] 1.2 まるみ [丸み] 1.3 まるみ [円味] 1.4 まるみ [円み] n まるみ [丸味] まるみ [丸み] まるみ... -
Rouble (Russian currency)
n ルーブル -
Rouble agreement (G7 in 1987)
n ルーブルごうい [ルーブル合意]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.