Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rotation period

n

じてんしゅうき [自転周期]

Xem thêm các từ khác

  • Rotation symmetry

    n かいてんたいしょう [回転対称]
  • Rotation system

    n りんばんせい [輪番制]
  • Rotational isomer

    n かいてんいせいたい [回転異性体]
  • Rotator

    n かいてんき [回転機]
  • Rotatory

    n せんこうせい [旋光性]
  • Rotatory polarization

    n かいてんへんこう [回転偏光]
  • Rote memorization

    Mục lục 1 n 1.1 うろおぼえ [空覚え] 1.2 そらおぼえ [空覚え] 1.3 うろおぼえ [うろ覚え] n うろおぼえ [空覚え] そらおぼえ...
  • Rotemburo

    n ろてんぶろ [露天風呂]
  • Rotor

    n かいてんし [回転子] ローター
  • Rotring (pen)

    n ロットリング
  • Rotten smell

    n ふしゅう [腐臭]
  • Rotten tomatoes

    n いたんだトマト [傷んだトマト]
  • Rottenness

    n くさり [腐り]
  • Rotting and crumbling

    n きゅうかい [朽壊]
  • Rotund

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 つぶら [円ら] 1.2 つぶら [円] 2 n 2.1 まるまるとふとった [丸丸と太った] adj-na,n つぶら [円ら]...
  • Rotundity

    Mục lục 1 n 1.1 まるみ [丸味] 1.2 まるみ [丸み] 1.3 まるみ [円味] 1.4 まるみ [円み] n まるみ [丸味] まるみ [丸み] まるみ...
  • Rouble (Russian currency)

    n ルーブル
  • Rouble agreement (G7 in 1987)

    n ルーブルごうい [ルーブル合意]
  • Rouge

    Mục lục 1 n 1.1 えんじ [臙脂] 1.2 ほおべに [頬紅] 1.3 ルージュ n えんじ [臙脂] ほおべに [頬紅] ルージュ
  • Rouge and powder

    n しふん [脂粉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top