- Từ điển Anh - Nhật
Rotund
Mục lục |
adj-na,n
つぶら [円ら]
つぶら [円]
n
まるまるとふとった [丸丸と太った]
Xem thêm các từ khác
-
Rotundity
Mục lục 1 n 1.1 まるみ [丸味] 1.2 まるみ [丸み] 1.3 まるみ [円味] 1.4 まるみ [円み] n まるみ [丸味] まるみ [丸み] まるみ... -
Rouble (Russian currency)
n ルーブル -
Rouble agreement (G7 in 1987)
n ルーブルごうい [ルーブル合意] -
Rouge
Mục lục 1 n 1.1 えんじ [臙脂] 1.2 ほおべに [頬紅] 1.3 ルージュ n えんじ [臙脂] ほおべに [頬紅] ルージュ -
Rouge and powder
n しふん [脂粉] -
Rough
Mục lục 1 adj 1.1 あらい [粗い] 1.2 あらあらしい [荒々しい] 1.3 あらあらしい [荒荒しい] 1.4 あらい [荒い] 1.5 あらっぽい... -
Rough-and-tumble
n でんぼうはだ [伝法肌] -
Rough-coated wall
n あらかべ [粗壁] あらかべ [荒壁] -
Rough-hewn
n あらづくり [粗造り] -
Rough (as in not precise)
adj-na,n おおざっぱ [大ざっぱ] おおざっぱ [大雑把] -
Rough (chapped) hands
n あれたて [荒れた手] -
Rough (estimate)
adj-na,n おおづかみ [大掴み] -
Rough (printing) paper
n ざらがみ [ざら紙] -
Rough and bony
n ふしくれだった [節くれだった] -
Rough and ready
adj-na,n せっそく [拙速] -
Rough and uncouth vigor
n ばんカラ [蛮カラ] -
Rough copy
n げしょ [下書] したがき [下書き] -
Rough estimate
Mục lục 1 n 1.1 がいさん [概算] 1.2 めのこざん [目の子算] 1.3 めのこかんじょう [目の子勘定] 2 n,vs,exp 2.1 てかげん... -
Rough estimation
n およそのけんとう [凡その見当]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.