- Từ điển Anh - Nhật
Rough
Mục lục |
adj
あらい [粗い]
あらあらしい [荒々しい]
あらあらしい [荒荒しい]
あらい [荒い]
あらっぽい [荒っぽい]
adj-na,n
ざつ [雑]
おおまか [大まか]
そほう [疎放]
そざつ [粗雑]
そまつ [粗末]
そや [粗野]
そりゃく [疎略]
そりゃく [粗略]
そほう [粗放]
てあら [手荒]
ラフ
adj-na,n,vs
らんぼう [乱暴]
adj-no,n
やせい [野性]
n
けいかくのある [圭角の有る]
Xem thêm các từ khác
-
Rough-and-tumble
n でんぼうはだ [伝法肌] -
Rough-coated wall
n あらかべ [粗壁] あらかべ [荒壁] -
Rough-hewn
n あらづくり [粗造り] -
Rough (as in not precise)
adj-na,n おおざっぱ [大ざっぱ] おおざっぱ [大雑把] -
Rough (chapped) hands
n あれたて [荒れた手] -
Rough (estimate)
adj-na,n おおづかみ [大掴み] -
Rough (printing) paper
n ざらがみ [ざら紙] -
Rough and bony
n ふしくれだった [節くれだった] -
Rough and ready
adj-na,n せっそく [拙速] -
Rough and uncouth vigor
n ばんカラ [蛮カラ] -
Rough copy
n げしょ [下書] したがき [下書き] -
Rough estimate
Mục lục 1 n 1.1 がいさん [概算] 1.2 めのこざん [目の子算] 1.3 めのこかんじょう [目の子勘定] 2 n,vs,exp 2.1 てかげん... -
Rough estimation
n およそのけんとう [凡その見当] -
Rough grindstone
n あらと [粗砥] -
Rough hole
n したあな [下穴] -
Rough map
n りゃくず [略図] -
Rough method or job
n あらわざ [荒技] -
Rough or approximate calculation
n きんじけいさん [近似計算] -
Rough or steep path
n なんろ [難路]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.