- Từ điển Anh - Nhật
Rubber
Xem thêm các từ khác
-
Rubber-coated
adj-no ゴムびき [ゴム引き] -
Rubber ball
n ゴムまり [ゴム毬] -
Rubber balloon
n ゴムふうせん [ゴム風船] -
Rubber band
n ゴムバンド わゴム [輪ゴム] -
Rubber boots
n ゴムなが [ゴム長] -
Rubber cement
n ラバーセメント -
Rubber lining
n ゴムライニング -
Rubber plant
n ゴムしょくぶつ [ゴム植物] -
Rubber racket
n ラバーラケット -
Rubber shoes
n ゴムぐつ [ゴム靴] -
Rubber silk
n ラバーシルク -
Rubber sole
n ラバーソール -
Rubber tile
n ラバータイル -
Rubber tire
n ゴムわ [ゴム輪] -
Rubber tree
n ゴムのき [ゴムの木] -
Rubberized tape
n ゴムテープ -
Rubbernecks
n やじうま [弥次馬] やじうま [野次馬] -
Rubbers
n うわぐつ [上靴] -
Rubbing
Mục lục 1 n 1.1 いしずり [石摺り] 2 n,vs 2.1 まさつ [摩擦] n いしずり [石摺り] n,vs まさつ [摩擦] -
Rubbing against and turn
adv,n グリグリ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.