- Từ điển Anh - Nhật
Ruled line
n
けいせん [罫線]
Xem thêm các từ khác
-
Ruled surface
n せんしきめん [線織面] -
Ruler
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 おう [王] 2 n 2.1 げんしゅ [元首] 2.2 くんしゅ [君主] 2.3 じんくん [人君] 2.4 へき [辟] 2.5 ものさし... -
Ruler (a ~)
n じょうぎ [定木] -
Ruler (measuring ~)
n じょうぎ [定規] -
Ruler and ruled
n くんしん [君臣] -
Ruler of Hades
n えんま [閻魔] -
Ruler of a synagogue
n かいどうづかさ [会堂司] -
Rules
Mục lục 1 n 1.1 じょうれい [条例] 1.2 きりつ [紀律] 1.3 きりつ [規律] 1.4 きやく [規約] 1.5 ほんそく [本則] n じょうれい... -
Rules concerning application of laws
n ほうれい [法例] -
Rules of grammar
n ごかく [語格] -
Rules of teaching
n きょうそく [教則] -
Rules of the Liberal Democratic Party
n じみんとうそく [自民党則] -
Rules of use
n ようほう [用法] -
Rules which officials must follow
n かんき [官紀] -
Ruling
Mục lục 1 n 1.1 せいてい [裁定] 1.2 さいてい [裁定] 1.3 さいけつ [裁決] 2 n,vs 2.1 なんめん [南面] 3 adj-na 3.1 しはいてき... -
Ruling class(es)
n しはいかいきゅう [支配階級] -
Ruling coalition
n よとうれんりつ [与党連立] -
Ruling coalition party
n れんりつよとう [連立与党] -
Ruling family
n おうしつ [王室] -
Ruling pen
n からすぐち [烏口]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.