- Từ điển Anh - Nhật
Rules which officials must follow
n
かんき [官紀]
Xem thêm các từ khác
-
Ruling
Mục lục 1 n 1.1 せいてい [裁定] 1.2 さいてい [裁定] 1.3 さいけつ [裁決] 2 n,vs 2.1 なんめん [南面] 3 adj-na 3.1 しはいてき... -
Ruling class(es)
n しはいかいきゅう [支配階級] -
Ruling coalition
n よとうれんりつ [与党連立] -
Ruling coalition party
n れんりつよとう [連立与党] -
Ruling family
n おうしつ [王室] -
Ruling pen
n からすぐち [烏口] -
Rum
n ラム ラムしゅ [ラム酒] -
Rumba
n ルンバ -
Rumble
n とどろき [轟き] -
Rumble in the ground
n じなり [地鳴り] -
Rumble seat
n ランブルシート よびざせき [予備座席] -
Rumbling
Mục lục 1 n 1.1 めいどう [鳴動] 1.2 いんいんと [殷々と] 2 adj-na,n 2.1 ごうごう [轟々] 2.2 ごうごう [轟轟] n めいどう... -
Rumbling of a mountain
n やまなり [山鳴り] -
Rumbling of the sea
n うみなり [海鳴り] -
Ruminant
n はんすうるい [反芻類] -
Rumination
n はんすう [反芻] -
Rummage (in a drawer)
adj-na がじゃがじゃ -
Rummage sale
n がらくたいち [我楽多市] -
Rummaging search
n あさり [漁り] -
Rummaging sound
adv,n ごそごそ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.