- Từ điển Anh - Nhật
Running into someone
n
はちあわせ [鉢合わせ]
Các từ tiếp theo
-
Running lights
n げんとう [舷灯] -
Running long jump
n はしりはばとび [走り幅跳び] -
Running mate
n ふくだいとうりょうこうほ [副大統領候補] -
Running out of gasoline
n ガスけつ [ガス欠] -
Running out of money
n きんけつ [金欠] -
Running out of patience
adv,n じりじり -
Running out of patience with
n こんまけ [根負け] -
Running stock
n ランニングストック -
Running style
n そうほう [走法] -
Running swiftly
n ひたばしり [直走り]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fish and Reptiles
2.171 lượt xemCommon Prepared Foods
207 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.