Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Runs batted in

n

だてん [打点]

Xem thêm các từ khác

  • Runt

    n チビ
  • Runtime

    n ランタイム じっこうちゅう [実行中]
  • Runway

    n かっそうろ [滑走路]
  • Rupture

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はれつ [破裂] 2 n 2.1 ふせいりつ [不成立] 2.2 けつれつ [決裂] 2.3 せんこう [穿孔] 2.4 けっかい [決潰]...
  • Rupture disk (type of safety valve)

    n ラプチャーディスク
  • Rural

    Mục lục 1 n 1.1 のら [野良] 1.2 ルーラル 1.3 のうそん [農村] 2 gikun,n 2.1 いなか [田舎] n のら [野良] ルーラル のうそん...
  • Rural and urban

    n ラーバン
  • Rural area

    n ルーラルちいき [ルーラル地域] ざいかた [在方]
  • Rural areas

    n へんど [偏土]
  • Rural beauty

    n やしゅ [野趣]
  • Rural cottage

    n でんか [田家]
  • Rural customs

    adj-na,n りぞく [俚俗]
  • Rural districts

    Mục lục 1 n 1.1 でんえん [田園] 1.2 ざいきょう [在郷] 1.3 ざいごう [在郷] 1.4 ぐんぶ [郡部] n でんえん [田園] ざいきょう...
  • Rural industry

    n のうそんこうぎょう [農村工業]
  • Rural landscape

    n でんえんふうけい [田園風景]
  • Rural or garden city

    n でんえんとし [田園都市]
  • Rural scholar or pedagogue

    n そんぷうし [村夫子]
  • Rurban (area)

    n ラーバン
  • Ruse

    n きぼう [詭謀]
  • Rush

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 ラッシュ 2 n,vs 2.1 ばくしん [驀進] 2.2 さっとう [殺到] 2.3 とっしん [突進] 2.4 とっかん [突貫] 3...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top