- Từ điển Anh - Nhật
Rusk
n
ラスク
Xem thêm các từ khác
-
Russell
n ラッセル -
Russet
n おちばいろ [落ち葉色] -
Russia
Mục lục 1 n 1.1 ろこく [露国] 1.2 ろしあ [露西亜] 1.3 ロシア 1.4 ろしあ [露] 1.5 ろこく [魯国] n ろこく [露国] ろしあ... -
Russia and France
n ろふつ [露仏] -
Russia and Japan
n ろわ [露和] -
Russian-Japanese
n ろわ [露和] -
Russian (language)
n ロシアご [ロシア語] -
Russian Revolution
n ロシアかくめい [ロシア革命] -
Russian character(s)
n ロシアもじ [ロシア文字] -
Russian emperor
n ろてい [露帝] -
Russian soup (ru: borshch)
n ボルシチ -
Russo-Japanese War (1904-5)
n にちろせんそう [日露戦争] -
Rust
n かなさび [金錆] あかさび [赤錆] -
Rust-proofing
n さびどめ [錆止め] -
Rust (colour)
n さび [錆び] さび [錆] -
Rustic
Mục lục 1 n 1.1 ひっぷ [匹夫] 1.2 り [俚] 1.3 ざいごうしゃ [在郷者] 1.4 ぶこつもの [無骨者] 1.5 ぶこつもの [武骨者]... -
Rustic (boorish) samurai
n いもざむらい [芋侍] -
Rustic beauty
n やしゅ [野趣] -
Rustic simplicity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅんぼく [淳朴] 1.2 じゅんぼく [醇朴] 1.3 じゅんぼく [純朴] adj-na,n じゅんぼく [淳朴] じゅんぼく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.