- Từ điển Anh - Nhật
Rye
Xem thêm các từ khác
-
SALT
n ソルト -
SASE
n へんしんようふうとう [返信用封筒] へんしんようのふうとう [返信用の封筒] -
SAT (scholastic aptitude test)
n べいこくだいがくにゅうがくきょうつうしけん [米国大学入学共通試験] -
SBR
n スチレンブタジエンゴム -
SEAL (US)
n かいぐんとくしゅぶたい [海軍特殊部隊] -
SF
n エスエフ -
SFX
Mục lục 1 n 1.1 とくしゅさつえい [特殊撮影] 2 n,abbr 2.1 とくさつ [特撮] n とくしゅさつえい [特殊撮影] n,abbr とくさつ... -
SII
n にちべいこうぞうきょうぎ [日米構造協議] -
SMT resistor
n チップていこう [チップ抵抗] -
SOC
n しゃかいしほん [社会資本] -
SOLAS (safety of life at sea)
n ソラスじょうやく [ソラス条約] -
SOS
n エスオーエス そうなんしんごう [遭難信号] -
SPC
n かんかく [間隔] -
SSR
n ソビエトしゃかいしゅぎきょうわこく [ソビエト社会主義共和国] -
STOL
n エストール -
SUG
n サンユーザグループ -
S size
n エスサイズ -
Sabbath (Judeo-Christian ~)
Mục lục 1 n 1.1 あんそくにち [安息日] 1.2 あんそくび [安息日] 1.3 あんそくじつ [安息日] n あんそくにち [安息日]... -
Sabbatical leave
n サバティカル -
Saber
Mục lục 1 n 1.1 サーブル 1.2 とう [刀] 1.3 ぐんとう [軍刀] n サーブル とう [刀] ぐんとう [軍刀]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.