- Từ điển Anh - Nhật
Sabbath (Judeo-Christian ~)
Xem thêm các từ khác
-
Sabbatical leave
n サバティカル -
Saber
Mục lục 1 n 1.1 サーブル 1.2 とう [刀] 1.3 ぐんとう [軍刀] n サーブル とう [刀] ぐんとう [軍刀] -
Sable
n くろてん [黒貂] -
Sabotage
Mục lục 1 n,vs 1.1 サボタージュ 2 n 2.1 たいぎょう [怠業] 2.2 サボタージ 2.3 ぼうぎょう [妨業] 2.4 ぼうがいこうさく... -
Sabotage (abbr.)
n サボ -
Saboteur
n ぼうぎょういん [妨業員] サボタージいん [サボタージ員] -
Sabre
Mục lục 1 n 1.1 けん [剣] 1.2 サーブル 1.3 サーベル n けん [剣] サーブル サーベル -
Sabre-toothed tiger
n,abbr サーベルタイガー -
Sabrina pants
n サブリナパンツ -
Sac fungus
n しのうきん [子嚢菌] -
Saccharides
n とうるい [糖類] -
Saccharin
n サッカリン -
Saccharinity
n とうしつ [糖質] -
Sachet
n においぶくろ [匂い袋] -
Sack
Mục lục 1 n 1.1 ひょう [俵] 1.2 サック 1.3 ふくろ [袋] 1.4 ずだぶくろ [頭陀袋] 1.5 たわら [俵] n ひょう [俵] サック ふくろ... -
Sack dress
n サックドレス -
Sack for charcoal
n すみだわら [炭俵] -
Sacked
n ふくろいり [袋入り] -
Sacking
n めんしょく [免職] -
Sacral bone
n せんこつ [仙骨]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.