Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Saccharin

n

サッカリン

Xem thêm các từ khác

  • Saccharinity

    n とうしつ [糖質]
  • Sachet

    n においぶくろ [匂い袋]
  • Sack

    Mục lục 1 n 1.1 ひょう [俵] 1.2 サック 1.3 ふくろ [袋] 1.4 ずだぶくろ [頭陀袋] 1.5 たわら [俵] n ひょう [俵] サック ふくろ...
  • Sack dress

    n サックドレス
  • Sack for charcoal

    n すみだわら [炭俵]
  • Sacked

    n ふくろいり [袋入り]
  • Sacking

    n めんしょく [免職]
  • Sacral bone

    n せんこつ [仙骨]
  • Sacred

    Mục lục 1 adj 1.1 たっとい [尊い] 1.2 とうとい [尊い] 1.3 とうとい [貴い] 1.4 たっとい [貴い] 2 n 2.1 そん [尊] adj たっとい...
  • Sacred Shinto rope with festoons

    n しめかざり [注連飾り] しめかざり [標飾り]
  • Sacred beast

    n れいじゅう [霊獣]
  • Sacred bird

    n れいちょう [霊鳥]
  • Sacred books

    n けいてん [経典] きょうてん [経典]
  • Sacred bridge

    n しんきょう [神橋]
  • Sacred fire

    n じょうか [浄火]
  • Sacred fire (torch)

    n せいか [聖火]
  • Sacred flame

    n しんか [神火]
  • Sacred ground

    Mục lục 1 n 1.1 れいいき [霊域] 1.2 れいち [霊地] 1.3 じょうかい [浄界] 1.4 れいじょう [霊場] 1.5 じょういき [浄域]...
  • Sacred horse

    n しんめ [神馬]
  • Sacred image

    n せいぞう [聖像]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top