Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sad voices

n

あいおん [哀音]

Xem thêm các từ khác

  • Sad words

    n わびごと [佗言]
  • Sad world

    Mục lục 1 n 1.1 うきよ [浮き世] 1.2 うきよ [浮世] 1.3 うきよ [憂世] n うきよ [浮き世] うきよ [浮世] うきよ [憂世]
  • Saddle

    n くら [鞍] サドル
  • Saddle between mountains

    n あんぶ [鞍部]
  • Saddle horse

    n のりうま [乗り馬] じょうば [乗馬]
  • Saddle sores

    n くらずれ [鞍擦れ]
  • Sadism

    Mục lục 1 n 1.1 サディズム 1.2 かぎゃくあい [加虐愛] 1.3 サド 1.4 しぎゃくせい [嗜虐性] n サディズム かぎゃくあい...
  • Sadist

    n サディスト サド
  • Sadistic

    adj-na しぎゃくてき [嗜虐的] サディスティック
  • Sadly

    Mục lục 1 adj-na,adv,n,uk 1.1 しょうしょう [悄悄] 1.2 しおしお [悄悄] 1.3 すごすご [悄悄] 2 n 2.1 かなしげに [悲しげに]...
  • Sadness

    Mục lục 1 n 1.1 かなしみ [哀しみ] 1.2 あいじょう [哀情] 1.3 ひあい [悲哀] 1.4 かなしさ [悲しさ] 1.5 かなしさ [哀しさ]...
  • Sadness and gloom

    adj-na,n いんさん [陰惨]
  • Sadness and joy

    n あいかん [哀歓]
  • Sado

    n サド
  • Sado-masochism

    n エスエム
  • Sadomasochism

    Mục lục 1 abbr 1.1 サドマゾ 2 n 2.1 サドマゾヒズム abbr サドマゾ n サドマゾヒズム
  • Safari

    n サファリ
  • Safari jacket

    n サファリジャケット
  • Safari look

    n サファリルック
  • Safari park

    n サファリパーク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top