Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Safari park

n

サファリパーク

Xem thêm các từ khác

  • Safari rally

    n サファリレース サファリラリー
  • Safe

    Mục lục 1 n 1.1 きんこ [金庫] 1.2 かねぐら [金庫] 1.3 セーフ 1.4 ことなし [事無し] 2 adj-na,adv,n 2.1 だいじょうぶ [大丈夫]...
  • Safe-deposit box

    n かしきんこ [貸金庫]
  • Safe and healthy

    n ぶじそくさい [無事息災]
  • Safe arrival

    n あんちゃく [安着]
  • Safe custody

    n かいご [戒護]
  • Safe deposit

    n ほごあずかり [保護預かり]
  • Safe driving

    n,vs あんぜんうんてん [安全運転]
  • Safe hit (baseball)

    Mục lục 1 n 1.1 あんだ [安打] 2 n,vs 2.1 ヒット n あんだ [安打] n,vs ヒット
  • Safe or cash box (portable ~)

    n てさげきんこ [手提げ金庫]
  • Safe period

    n あんぜんき [安全期]
  • Safe plan

    n ばんぜんのさく [万全の策]
  • Safecracker

    n きんこやぶり [金庫破り]
  • Safecracking

    n きんこやぶり [金庫破り]
  • Safeguard

    Mục lục 1 n 1.1 まもり [守り] 1.2 セーフガード 1.3 しゅご [守護] 2 n,vs 2.1 ぼうぎょ [防御] 2.2 ぼうぎょ [防禦] n まもり...
  • Safekeeping

    n,vs ほかん [保管]
  • Safely

    n ぶじに [無事に]
  • Safety

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶなん [無難] 1.2 あんぜん [安全] 1.3 ぶじ [無事] 2 n 2.1 あんぴ [安否] 2.2 あんき [安危] 2.3 あんぜんせい...
  • Safety-deposit company

    n ほかんがいしゃ [保管会社]
  • Safety bunt (baseball)

    n セーフティーバント セイフティバント
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top