- Từ điển Anh - Nhật
Safe custody
n
かいご [戒護]
Xem thêm các từ khác
-
Safe deposit
n ほごあずかり [保護預かり] -
Safe driving
n,vs あんぜんうんてん [安全運転] -
Safe hit (baseball)
Mục lục 1 n 1.1 あんだ [安打] 2 n,vs 2.1 ヒット n あんだ [安打] n,vs ヒット -
Safe or cash box (portable ~)
n てさげきんこ [手提げ金庫] -
Safe period
n あんぜんき [安全期] -
Safe plan
n ばんぜんのさく [万全の策] -
Safecracker
n きんこやぶり [金庫破り] -
Safecracking
n きんこやぶり [金庫破り] -
Safeguard
Mục lục 1 n 1.1 まもり [守り] 1.2 セーフガード 1.3 しゅご [守護] 2 n,vs 2.1 ぼうぎょ [防御] 2.2 ぼうぎょ [防禦] n まもり... -
Safekeeping
n,vs ほかん [保管] -
Safely
n ぶじに [無事に] -
Safety
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶなん [無難] 1.2 あんぜん [安全] 1.3 ぶじ [無事] 2 n 2.1 あんぴ [安否] 2.2 あんき [安危] 2.3 あんぜんせい... -
Safety-deposit company
n ほかんがいしゃ [保管会社] -
Safety bunt (baseball)
n セーフティーバント セイフティバント -
Safety deposit box
n かしきんこ [貸し金庫] -
Safety device
n あんぜんき [安全器] あんぜんそうち [安全装置] -
Safety devices
n ほあんせつび [保安設備] -
Safety education
n あんぜんえいせいきょういく [安全衛生教育] あんぜんきょういく [安全教育] -
Safety factor
n あんぜんりつ [安全率] あんぜんけいすう [安全係数] -
Safety first
n あんぜんだいいち [安全第一]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.