Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Safety education

n

あんぜんえいせいきょういく [安全衛生教育]
あんぜんきょういく [安全教育]

Xem thêm các từ khác

  • Safety factor

    n あんぜんりつ [安全率] あんぜんけいすう [安全係数]
  • Safety first

    n あんぜんだいいち [安全第一]
  • Safety glass

    n あんぜんガラス [安全ガラス]
  • Safety lamp

    n あんぜんとう [安全灯]
  • Safety margin

    n あんぜんいき [安全域]
  • Safety mark

    n あんぜんひょうしき [安全標識]
  • Safety measure

    n あんぜんたいさく [安全対策]
  • Safety net

    Mục lục 1 n 1.1 セーフティーネット 1.2 きゅうじょあみ [救助網] 1.3 セーフティネット 1.4 きゅうじょもう [救助網]...
  • Safety pin

    n あんぜんピン [安全ピン]
  • Safety razor

    n あんぜんかみそり [安全剃刀]
  • Safety standards

    n あんぜんきじゅん [安全基準]
  • Safety valve

    n あんぜんべん [安全瓣] あんぜんべん [安全弁]
  • Safety zone

    n あんぜんちたい [安全地帯]
  • Safflower

    n べにばな [紅花]
  • Safflower oil

    n サフラワーゆ [サフラワー油]
  • Saffron (color)

    n うこんいろ [鬱金色]
  • Saffron (nl: saffraan)

    n サフラン
  • Sagacity

    Mục lục 1 n 1.1 れいり [伶俐] 1.2 ちりょ [知慮] 1.3 れいり [怜俐] 1.4 ちえ [知恵] 2 adj-na,n 2.1 そうめい [聰明] 2.2 めいてつ...
  • Sagami Railway

    n そうてつ [相鉄]
  • Sage

    Mục lục 1 n 1.1 てつじん [哲人] 1.2 ろうし [老師] 1.3 セージ 1.4 けんじゃ [賢者] 1.5 せいじん [聖人] 1.6 セイジ n てつじん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top