- Từ điển Anh - Nhật
Sake brand
n
しゅめい [酒名]
Xem thêm các từ khác
-
Sake brewer
Mục lục 1 n 1.1 つくりざかや [作り酒屋] 1.2 つくりざかや [造酒屋] 1.3 つくりざかや [造り酒屋] 1.4 くらもと [蔵元]... -
Sake brewery
Mục lục 1 n 1.1 つくりざかや [作り酒屋] 1.2 つくりざかや [造り酒屋] 1.3 つくりざかや [造酒屋] n つくりざかや [作り酒屋]... -
Sake brewing
Mục lục 1 n 1.1 ぞうしゅ [造酒] 1.2 しゅぞう [酒造] 1.3 さけずくり [酒造り] n ぞうしゅ [造酒] しゅぞう [酒造] さけずくり... -
Sake cup
Mục lục 1 n,uk 1.1 ちょこ [猪口] 1.2 おちょこ [お猪口] 1.3 おちょこ [御猪口] n,uk ちょこ [猪口] おちょこ [お猪口] おちょこ... -
Sake dealer
n さかや [酒屋] -
Sake drinker
n ひだりきき [左利き] ひだりきき [左利] -
Sake drunk while viewing a snowy scene
n ゆきみざけ [雪見酒] -
Sake lees
n さけかす [酒粕] さけかす [酒糟] -
Sake made without added alcohol or sugar
n じゅんまいしゅ [純米酒] -
Sake offered to the gods
Mục lục 1 n 1.1 しんしゅ [神酒] 1.2 みき [神酒] 1.3 みき [御酒] n しんしゅ [神酒] みき [神酒] みき [御酒] -
Sake with plums
n うめしゅ [梅酒] -
Sakyamuni
Mục lục 1 n 1.1 しゃかむに [釈迦牟尼] 1.2 しゃかにょらい [釈迦如来] 1.3 しゃくそん [釈尊] n しゃかむに [釈迦牟尼]... -
Sal tree
n さらそうじゅ [沙羅双樹] さらそうじゅ [娑羅双樹] -
Salacious film
n エッチなえいが [Hな映画] エッチなえいが [エッチな映画] -
Salad
n サラダ -
Salad bar
n サラダバー -
Salad bowl
n サラダボウル -
Salad dressing
Mục lục 1 abbr 1.1 サラドレ 2 n 2.1 サラダドレッシング abbr サラドレ n サラダドレッシング -
Salad oil
n サラダオイル サラダゆ [サラダ油] -
Salamander
n ひとかげ [火蜥蜴] さんしょううお [山椒魚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.