- Từ điển Anh - Nhật
Salad bowl
n
サラダボウル
Xem thêm các từ khác
-
Salad dressing
Mục lục 1 abbr 1.1 サラドレ 2 n 2.1 サラダドレッシング abbr サラドレ n サラダドレッシング -
Salad oil
n サラダオイル サラダゆ [サラダ油] -
Salamander
n ひとかげ [火蜥蜴] さんしょううお [山椒魚] -
Salami
n サラミ -
Salaried
adj-no,n ゆうきゅう [有給] -
Salaried class
n きんろうかいきゅう [勤労階級] -
Salaried employee
n げっきゅうとり [月給取り] きゅうよしょとくしゃ [給与所得者] -
Salaried man
n ほうきゅうせいかつしゃ [俸給生活者] つとめにん [勤め人] -
Salary
Mục lục 1 n 1.1 ほう [俸] 1.2 しんすい [薪水] 1.3 ほうきゅう [俸給] 1.4 サラリー 1.5 ほうろく [俸祿] 1.6 きゅうりょう... -
Salary based on age
n ねんれいきゅう [年齢給] -
Salary based on work evaluation
n しょくのうきゅう [職能給] -
Salary cut
Mục lục 1 n,vs 1.1 げんきゅう [減給] 2 n 2.1 げんぽう [減俸] n,vs げんきゅう [減給] n げんぽう [減俸] -
Salary increase
n ぞうほう [増俸] ぞうきゅう [増給] -
Salary increase (lit: base up)
n ベースアップ -
Salary man
n サラリーマン -
Salary negotiation
n ちんぎんこうしょう [賃金交渉] -
Salary paid in kind
n げんぶつきゅうよ [現物給与] -
Salary raise
n,vs しょうきゅう [昇給] -
Salary reduction
n げんぽう [減俸] -
Sale
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 うり [売り] 2 n,vs 2.1 はんばい [販売] 2.2 ばいきゃく [売却] 2.3 はつばい [発売] 3 n 3.1 にさばき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.