- Từ điển Anh - Nhật
Salmon
Xem thêm các từ khác
-
Salmon fishing
n さけりょう [鮭漁] -
Salmon pink
n サーモンピンク -
Salmon roe (ru: ikra)
n イクラ -
Salmon roe (salted ~)
n すじこ [筋子] -
Salmonella
Mục lục 1 n 1.1 サルモネラ 2 n 2.1 サルモネラきん [サルモネラ菌] n サルモネラ n サルモネラきん [サルモネラ菌] -
Salmonella food poisoning
n サルモネラしょくちゅうどく [サルモネラ食中毒] -
Salon
n おくざしき [奥座敷] サロン -
Salon music
n サロンミュージック -
Saloon
Mục lục 1 n 1.1 のみや [飲屋] 1.2 のみや [飮み屋] 1.3 のみや [飮屋] 1.4 ひろま [広間] 1.5 のみや [飲み屋] 1.6 サルーン... -
Salsa
n サルサ -
Salt-air damage
n しおがい [塩害] えんがい [塩害] -
Salt-water fish
n あかぐつ [赤靴] -
Salt (saline) lake
n えんこ [塩湖] -
Salt Lake City
n ソルトレイクシティ -
Salt air
n しおけ [潮気] しおかぜ [潮風] -
Salt and pepper
n しおこしょう [塩胡椒] -
Salt and pepper colour
n しもふり [霜降り] -
Salt bath
n えにょく [塩浴] -
Salt concentration
n えんのうど [塩濃度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.