Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Same sex

n

どうせい [同性]

Xem thêm các từ khác

  • Same shape

    n どうけい [同型] どうけい [同形]
  • Same surname

    n どうせい [同姓]
  • Same temperament

    n どうき [同気]
  • Same time

    adj-no,n どうじ [同時]
  • Same town

    n どうきょう [同郷]
  • Same trade

    n どうぎょう [同業]
  • Same turn of mind

    n どうき [同気]
  • Same type

    n どうけい [同型] どうけい [同形]
  • Same village

    n どうきょう [同郷] どうそん [同村]
  • Same year

    n-adv,n-t どうねん [同年]
  • Same year in school

    n どうがくねん [同学年]
  • Sameness

    adj-na,adj-no,n どういつ [同一]
  • Samgha

    n そうぎゃ [僧伽]
  • Samisen

    n さんげん [三弦] さんげん [三絃]
  • Samisen player

    Mục lục 1 n 1.1 しゃみせんひき [三味線弾] 1.2 さみせんひき [三味線弾] 1.3 さみせんひき [三味線弾き] 1.4 しゃみせんひき...
  • Samoa (islands)

    n サモアしょとう [サモア諸島]
  • Samovar

    n サモワール
  • Sampan

    n さんぱん [三板]
  • Sample

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ちゅうしゅつ [抽出] 2 n 2.1 しきょうひん [試供品] 2.2 しりょう [試料] 2.3 みほん [見本] 2.4 けんたい...
  • Sample book

    n サンプルブック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top