Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Samurai code of chivalry

n

ぶしどう [武士道]

Xem thêm các từ khác

  • Samurai doll

    n むしゃにんぎょう [武者人形]
  • Samurai drama

    n けんげき [剣劇]
  • Samurai drill

    n むしゃしゅぎょう [武者修業]
  • Samurai garb

    n かみしも [上下]
  • Samurai government

    n ぶけせいけん [武家政権]
  • Samurai loan

    n サムライさい [サムライ債]
  • Samurai movie

    n ちゃんばらえいが [ちゃんばら映画]
  • Samurai residence

    n ぶけやしき [武家屋敷]
  • Samurai romance

    n ぶけもの [武家物]
  • Samurai spirit

    Mục lục 1 n 1.1 さむらいかたぎ [侍気質] 1.2 ぶしきしつ [武士気質] 1.3 ぶしかたぎ [武士気質] n さむらいかたぎ [侍気質]...
  • Samvara

    n しょうらく [勝楽]
  • San Diego

    n サンディエゴ
  • San Francisco

    Mục lục 1 abbr 1.1 シスコ 2 n 2.1 サンフランシスコ abbr シスコ n サンフランシスコ
  • San Jose

    n サンノゼ
  • San Marino

    n サンマリノ
  • Sanatorium

    Mục lục 1 n 1.1 サナトリウム 1.2 ほようしょ [保養所] 1.3 りょうようしょ [療養所] 1.4 りょうようじょ [療養所] 1.5...
  • Sanctimonious

    adj ほとけくさい [仏臭い]
  • Sanction

    Mục lục 1 n 1.1 サンクション 1.2 さいか [裁可] 1.3 じゅんきょ [准許] 1.4 さいきょ [裁許] 2 n,vs 2.1 けっさい [決裁] n...
  • Sanctions

    n せいさい [制裁]
  • Sanctity

    adj-na,n ほんき [本気] そんげん [尊厳]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top