- Từ điển Anh - Nhật
Sand (fr: sable)
n
サブレ
Xem thêm các từ khác
-
Sand bar
n ていしょ [汀渚] あさせ [浅瀬] -
Sand bath
n すなぶろ [砂風呂] サンドバス -
Sand buggy
n バギーカー サンドバギー -
Sand crab
n すながに [砂蟹] -
Sand dune
n さきゅう [沙丘] さきゅう [砂丘] -
Sand hill
Mục lục 1 n 1.1 さきゅう [沙丘] 1.2 さきゅう [砂丘] 1.3 さやま [砂山] 1.4 すなやま [砂山] n さきゅう [沙丘] さきゅう... -
Sand lance
n いかなご [玉筋魚] イカナゴ -
Sand picture
n すなえ [砂絵] -
Sand pit
n すなあそび [砂遊び] すなば [砂場] -
Sand skiing
n サンドスキー -
Sand wedge
n サンドウェッジ -
Sandal
n サンダル -
Sandal or clog strap
n まえはなお [前鼻緒] -
Sandal strap
n はなお [鼻緒] -
Sandals
n ぞうり [草履] -
Sandalwood
n びゃくだん [白檀] -
Sandalwood oil
n びゃくだんゆ [白檀油] -
Sandbag
Mục lục 1 n 1.1 どのう [土嚢] 1.2 どのう [土のう] 1.3 すなぶくろ [砂嚢] 1.4 さのう [砂嚢] 1.5 サンドバッグ 1.6 すなぶくろ... -
Sandbank
Mục lục 1 n 1.1 す [州] 1.2 さす [砂州] 1.3 なかす [中洲] 1.4 さす [砂洲] 1.5 さし [砂嘴] n す [州] さす [砂州] なかす... -
Sandbank in stream
n なかす [中州]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.