Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sandal strap

n

はなお [鼻緒]

Xem thêm các từ khác

  • Sandals

    n ぞうり [草履]
  • Sandalwood

    n びゃくだん [白檀]
  • Sandalwood oil

    n びゃくだんゆ [白檀油]
  • Sandbag

    Mục lục 1 n 1.1 どのう [土嚢] 1.2 どのう [土のう] 1.3 すなぶくろ [砂嚢] 1.4 さのう [砂嚢] 1.5 サンドバッグ 1.6 すなぶくろ...
  • Sandbank

    Mục lục 1 n 1.1 す [州] 1.2 さす [砂州] 1.3 なかす [中洲] 1.4 さす [砂洲] 1.5 さし [砂嘴] n す [州] さす [砂州] なかす...
  • Sandbank in stream

    n なかす [中州]
  • Sandbar

    Mục lục 1 n 1.1 なかす [中洲] 1.2 さす [砂洲] 1.3 さす [砂州] n なかす [中洲] さす [砂洲] さす [砂州]
  • Sandfish

    n はたはた [鰰]
  • Sandpaper

    n サンドペーパー けんまし [研磨紙]
  • Sandpiper

    n いそしぎ [磯鷸] しぎ [鴫]
  • Sandspit

    n すさき [州崎]
  • Sandstone

    n さがん [砂岩]
  • Sandstorm

    n すなあらし [砂嵐]
  • Sandwich

    n サンドイッチ
  • Sandwich man

    n サンドイッチマン
  • Sandwich roll

    n,abbr ロールサンド
  • Sandwich structure

    n サンドイッチこうぞう [サンドイッチ構造]
  • Sandy beach

    n すなはま [砂浜]
  • Sandy plain

    n すなはら [砂原]
  • Sandy soil

    n すなち [砂地] すなじ [砂地]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top