- Từ điển Anh - Nhật
Sarcasm
Mục lục |
adj-na,n
いやみ [嫌味]
いやみ [厭味]
ひにく [皮肉]
n
れいひょう [冷評]
ふうし [諷刺]
Xem thêm các từ khác
-
Sarcastic
Mục lục 1 n 1.1 くちがわるい [口が悪い] 2 adj-na 2.1 れいしょうてき [冷笑的] n くちがわるい [口が悪い] adj-na れいしょうてき... -
Sarcoidosis
n サルコイドーシス -
Sarcoma
n にくしゅ [肉腫] -
Sarcophagus
n せっかん [石棺] -
Sardine
Mục lục 1 n 1.1 いわし [鰯] 1.2 サーディン 1.3 サージン 1.4 いわし [鰮] n いわし [鰯] サーディン サージン いわし [鰮] -
Sardonyx
n サードニックス -
Sargassum fish
n はなおこぜ [花虎魚] -
Sari
n サリー -
Sarong
n サロン -
Sarong apron
n サロンエプロン -
Sasa albo-marginata
n くまざさ [熊笹] -
Sasanqua (camellia)
n さざんか [山茶花] -
Sash
Mục lục 1 n 1.1 まどわく [窓枠] 1.2 サッシュ 1.3 サッシ n まどわく [窓枠] サッシュ サッシ -
Sash clip (fastener)
n おびどめ [帯止め] おびどめ [帯留め] -
Sash padding
n おびしん [帯芯] おびしん [帯心] -
Sash roller
n すべりぐるま [滑り車] -
Sashimi with skin still attached
n かわづくり [皮作り] -
Saskatchewan
n サスカチワン -
Satan
n あくま [悪魔] サタン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.