Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Saying something many times

n

ひゃくまんげん [百万言]

Xem thêm các từ khác

  • Saying the same thing

    n いっくどうおん [一口同音]
  • Saying too much

    n かごん [過言]
  • Saying yes

    n,vs ぜんだく [然諾]
  • Sayings

    n ごろく [語録]
  • Sayings and doings

    n うに [云為]
  • Sayonara sale

    n きこくセール [帰国セール]
  • Scab

    Mục lục 1 n 1.1 かさぶた [痂] 1.2 ストやぶり [スト破り] 1.3 かさぶた [瘡蓋] n かさぶた [痂] ストやぶり [スト破り]...
  • Scabbard

    n さや [鞘]
  • Scabbard fish

    n たちうお [太刀魚]
  • Scabies

    n かいせん [疥癬] ひぜん [皮癬]
  • Scaffold

    Mục lục 1 n 1.1 やぐら [櫓] 1.2 あしば [足場] 1.3 どたんば [土壇場] 1.4 しょけいだい [処刑台] n やぐら [櫓] あしば...
  • Scaffold constructor

    n とびしょくにん [鳶職人]
  • Scaffold erector

    n とび
  • Scaffolding

    n まるたあしば [丸太足場]
  • Scaffolding or construction worker

    n とびしょく [鳶職]
  • Scalar

    n スカラー
  • Scald

    n かしょう [火傷] やけど [火傷]
  • Scalder

    n しゃふつき [煮沸器]
  • Scale

    Mục lục 1 n 1.1 めもり [目盛り] 1.2 けいりょうき [計量器] 1.3 こうき [衡器] 1.4 バーニア 1.5 スケール 1.6 きぼ [規模]...
  • Scale-like

    n りんじょう [鱗状]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top