- Từ điển Anh - Nhật
Saying yes
n,vs
ぜんだく [然諾]
Xem thêm các từ khác
-
Sayings
n ごろく [語録] -
Sayings and doings
n うに [云為] -
Sayonara sale
n きこくセール [帰国セール] -
Scab
Mục lục 1 n 1.1 かさぶた [痂] 1.2 ストやぶり [スト破り] 1.3 かさぶた [瘡蓋] n かさぶた [痂] ストやぶり [スト破り]... -
Scabbard
n さや [鞘] -
Scabbard fish
n たちうお [太刀魚] -
Scabies
n かいせん [疥癬] ひぜん [皮癬] -
Scaffold
Mục lục 1 n 1.1 やぐら [櫓] 1.2 あしば [足場] 1.3 どたんば [土壇場] 1.4 しょけいだい [処刑台] n やぐら [櫓] あしば... -
Scaffold constructor
n とびしょくにん [鳶職人] -
Scaffold erector
n とび -
Scaffolding
n まるたあしば [丸太足場] -
Scaffolding or construction worker
n とびしょく [鳶職] -
Scalar
n スカラー -
Scald
n かしょう [火傷] やけど [火傷] -
Scalder
n しゃふつき [煮沸器] -
Scale
Mục lục 1 n 1.1 めもり [目盛り] 1.2 けいりょうき [計量器] 1.3 こうき [衡器] 1.4 バーニア 1.5 スケール 1.6 きぼ [規模]... -
Scale-like
n りんじょう [鱗状] -
Scale (animal or plant ~)
n りんぺん [鱗片] -
Scale (of fish)
n うろこ [鱗] -
Scale (small ~)
n しかけ [仕掛] しかけ [仕掛け]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.