Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Scan line (e.g. TV)

n

そうさせん [走査線]

Xem thêm các từ khác

  • Scandal

    Mục lục 1 n 1.1 ふせいじけん [不正事件] 1.2 スキャンダル 1.3 じけん [事件] 1.4 ふしょうじ [不祥事] 1.5 うきな [浮き名]...
  • Scandal sheet

    n あかしんぶん [赤新聞]
  • Scandalous

    Mục lục 1 adj-na 1.1 スキャンダラス 2 adj 2.1 にがにがしい [苦苦しい] 2.2 にがにがしい [苦々しい] 3 adj-na,n 3.1 ふしょう...
  • Scandalous conduct

    n おこう [汚行]
  • Scandalous dispute

    n みにくいあらそい [醜い争い]
  • Scandinavia

    n ほくおう [北欧]
  • Scandinavian

    n ほくおうじん [北欧人]
  • Scandinavian countries

    n ほくおうしょこく [北欧諸国]
  • Scandium (Sc)

    n スカンジウム
  • Scanlon plan

    n スキャンロンほうしき [スキャンロン方式]
  • Scanner

    n スキャナー スキャナ
  • Scanning

    Mục lục 1 adv,exp,vs 1.1 ためつすがめつ [矯めつ眇めつ] 2 n 2.1 スキャニング adv,exp,vs ためつすがめつ [矯めつ眇めつ]...
  • Scanning (e.g. TV)

    n そうさ [走査]
  • Scanning (reading matter)

    n はしりよみ [走り読み]
  • Scant difference

    exp,n ごじっぽひゃっぽ [五十歩百歩] ごじゅっぽひゃっぽ [五十歩百歩]
  • Scanties

    n スキャンティー
  • Scanty

    Mục lục 1 adj 1.1 とぼしい [乏しい] 1.2 ともしい [乏しい] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 かしょう [寡少] adj とぼしい [乏しい] ともしい...
  • Scapegoat

    n いけにえ [生け贄] スケープゴート
  • Scapegoat (for)

    n みがわり [身代わり]
  • Scapegoating

    n あくだまか [悪玉化]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top