- Từ điển Anh - Nhật
Scarcity
n
すくなげ [少なげ]
ふってい [払底]
Xem thêm các từ khác
-
Scarcity of employment
n しゅうしょくなん [就職難] -
Scarcity of goods
adj-na,n しなうす [品薄] -
Scare
n きょうこう [恐慌] -
Scarecrow
Mục lục 1 n,uk 1.1 かかし [案山子] 2 n 2.1 やせっぽち [痩せっぽち] 2.2 とりおどし [鳥威し] n,uk かかし [案山子] n やせっぽち... -
Scared stiff
adj-na,adv,n かちかち -
Scarf
Mục lục 1 n 1.1 マフラー 1.2 スカーフ 1.3 えりまき [襟巻] 1.4 えりまき [襟巻き] n マフラー スカーフ えりまき [襟巻]... -
Scarlet
Mục lục 1 n 1.1 しんく [真紅] 1.2 しょうじょうひ [猩々緋] 1.3 せんこう [鮮紅] 1.4 あけ [緋] 1.5 しょうじょうひ [猩猩緋]... -
Scarlet-threaded suit of armor
n ひおどしよろい [緋縅し鎧] ひおどし [緋縅し] -
Scarlet-tinged ivy
n つたもみじ [蔦紅葉] -
Scarlet carp
oK,n ひがい [鰉] ちょうざめ [鰉] -
Scarlet fever
n しょうこうねつ [猩紅熱] -
Scarlet robe
n ひのころも [緋の衣] -
Scary
adj こわい [恐い] こわい [怖い] -
Scat
n スキャット -
Scathing
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 つうれつ [痛烈] 2 n,adj-no 2.1 からくち [辛口] adj-na,n つうれつ [痛烈] n,adj-no からくち [辛口] -
Scatology
n スカトロジー -
Scatter
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ごろごろ 2 n 2.1 うんさん [雲散] adv,n,vs ごろごろ n うんさん [雲散] -
Scatterbrain
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おっちょこちょい 2 n 2.1 あわてもの [慌て者] adj-na,n おっちょこちょい n あわてもの [慌て者] -
Scattered
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はなればなれ [離れ離れ] 1.2 ちりぢり [散り散り] 2 adj-na,adj-no,adv,n,vs 2.1 バラバラ adj-na,n はなればなれ... -
Scattered (littered) paper scraps
n ちらかったかみくず [散らかった紙屑]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.