Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Scarlet

Mục lục

n

しんく [真紅]
しょうじょうひ [猩々緋]
せんこう [鮮紅]
あけ [緋]
しょうじょうひ [猩猩緋]
しんこうしょく [深紅色]
あけ [朱]
スカーレット
しゅいろ [朱色]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top